Đai khởi thủy
Nguyên liệu (Material): PP
- Có cấu tạo 02 mảnh (đai trên và đai dưới) liên kết với nhau băng các bu lông và đai ốc được lăp đặt để khai thác trên ống nhựa HDPE và uPVC theo tiêu chuẩn (Has structure of two clamps (upper and lower clamp) joined by bolts and nuts, it is designed to be installed with HDPE and uPVC pipes according to standards).
- Ngõ ra là ren trong bằng nhựa hoặc thau (OT58) theo yêu cầu. (The outlet is female (internal) thread made of either plastic or brass (OT58) upon request).
- Tiêu chuẩn về joint cao su làm kín (Standard for gasket rubber joints): ISO 4633 2002 hoặc tương đương ( or equivalent).
- Tiêu chuẩn về ren (Thread standards) : ISO 7-1-1994
- Bu lông và đai ốc là loại thép không rỉ có mác tối thiểu 304 hoặc tương đương. (Bolts and nuts are made of 304 stainless steel as minimum or equivalent).
- Áp lực làm việc (Working pressure) 16 bar.
- Nhiệt độ làm việc ở (Working temperature at) 20°C là nhiệt độ chuẩn (the standard temperature).
Hệ mét
DN | OD |
Ren trong ngõ ra Outlet |
Tiêu chuẩn Standards |
32 | 32 | ½", ¾" | ISO 4427 |
40 | 40 | ½", ¾" | ISO 4427 |
50 | 50 | ½", ¾" | ISO 4427 |
63 | 63 | ½", ¾", 1" | ISO 4427 |
75 | 75 | ½", ¾", 1" | ISO 4427 |
90 | 90 | ½", ¾", 1", 1 ¼", 1 ½" | ISO 4427 |
110 | 110 | ½", ¾", 1", 1 ¼", 1 ½", 2" | ISO 4427 |
125 | 125 | ¾", 1", 2" | ISO 4427 |
140 | 140 | ½", ¾", 1", 1 ¼", 1 ½", 2" | ISO 4427 |
160 | 160 | ½", ¾", 1", 1 ¼", 1 ½", 2" | ISO 4427 |
180 | 180 | ¾", 1", 2" | ISO 4427 |
200 | 200 | ½", ¾", 1", 1 ¼", 1 ½", 2" | ISO 4427 |
225 | 225 | ½", ¾", 1", 1 ¼", 1 ½", 2" | ISO 4427 |
250 | 250 | ½", ¾", 1", 1 ¼", 1 ½", 2" | ISO 4427 |
280 | 280 | ¾", 1", 2" | ISO 4427 |
Hệ inch
DN | OD |
Ren trong ngõ ra Outlet |
Tiêu chuẩn Standards |
42 | 42 | ½", ¾" | BS 3505 |
49 | 49 | ½", ¾" | BS 3505 |
60 | 60 | ½", ¾", 1" | BS 3505 |
73 | 73 | ½", ¾", 1" | BS 3505 |
90 | 90 | ½", ¾", 1", 1 ¼", 1 ½" | BS 3505 |
114 | 114 | ½", ¾", 1", 1 ¼", 1 ½", 2" | BS 3505 |
168 | 168 | ½", ¾", 1", 1 ¼", 1 ½", 2" | BS 3505 |
220 | 220 | ½", ¾", 1", 1 ¼", 1 ½", 2" | BS 3505 |
Hệ khác
DN | OD |
Ren trong ngõ ra Outlet |
Tiêu chuẩn Standards |
100 | 122 | ¾", 1", 2" | AS 1477 |
150 | 177 | ¾", 1", 2" | AS 1477 |
200 | 222 | ½", ¾", 1", 1 ¼", 1 ½", 2" | ISO 1452 |
267 | 267 | ¾", 2" | ductile iron pipe |