Preloader

Mặt bích mù

Mặt bích mù
Sử dụng trong công tác thi công đường ống cấp nước (Application for the installation of HDPE water supply pipeline).
  • Tiêu chuẩn (Standards) ISO 7005-2/BS 4504/DIN 2501.
  • Phạm vi kích thước (Size is ranging from) DN 50mm - DN 630mm.
  • Nguyên vật liệu kim loại thép/ thép không rỉ steel/stainless steel metal materials).
  • Áp lực làm việc (Working pressure): PN10 hoặc (or) PN16.
  • Chỉ thích hợp cho công tác bít ống ở điểm cuối. (Only suitable for pipe sealing at terminals)

DN Flanges
(mm)
OD
(mm)
Dh   Ds   Holes
(no.)
  t
(mm)
 
  PN10 PN16 PN10 PN16 PN10 PN16 PN10 PN16
50 63 165     16   4   12 16
65 75 185     16   4   12 16
80 90 200 160   19   8   16 18
100 110 220 180   19   8   19 22
  114 220 180   19   8   19 22
  118 220 180   19   8   19 22
  125 220 180   19   8   19 22
125 140 250 210   23   8   19 22
150 160 285 240   23   8   22 24
  180 285 240   23   8   22 24
  180 340 295 295 23 23 8 12 22 24
200 200 340 295 295 23 23 8 12 22 24
  225 340 295 295 23 23 8 12 22 24
250 250 400 350 355 23 28 12 12 22 26
  280 400 350 355 23 28 12 12 24 28
300 315 450 400 410 23 28 12 12 24 28
350 355 505 460 470 23 28 16 16 26 30
400 400 570 515 525 28 31 16 16 28 32
450 450 670 565 585 30 33 20 20 34 38
500 500 670 620 650 30 36 20 20 36 38
600 630 780 725 770 33 39 20 20 38 42