Preloader

Mặt bích rỗng

Mặt bích rỗng
Sử dụng trong công tác thi công đường ống cấp nước (Application for the installation of HDPE water supply pipeline).
  • Tiêu chuẩn (Standards) ISO 7005-2/BS 4504/DIN 2501.
  • Phạm vi kích thước (Size is ranging from) DN 50mm - DN 630mm.
  • Nguyên vật liệu kim loại thép/ thép không rỉ (Steel/stainless steel metal materials).
  • Áp lực làm việc (Working pressure): PN10 hoặc (or) PN16.
  • Chỉ thích hợp cho hàn với mặt bích nhựa HDPE theo tiêu chuẩn ISO 4427. Dùng mặt bích rỗng để két nối ống với ống hoặc ống với thiết bị (bơm, van,...) (Only suitable for welding with HDPE plastic products according to ISO 4427 standards. Use backing flanges to connect pipes to pipes or pipes to equipment (pumps, valves, etc.)).

DN Flanges
(mm)
OD
(mm)
ID
(mm)
Dh Ds Holes
(no.)
t
(mm)
  PN10 PN16 PN10 PN16 PN10 PN16 PN10 PN16
50 63 175 68     16 4 12 16
65 75 185 92     16 4 12 16
80 90 200 104 160 19 8 16 18
100 110 220 126 180 19 8 19 22
114 220 126 180 19 8 19 22
118 220 130 180 19 8 19 22
125 220 134 180 19 8 19 22
125 140 250 158 210 23 8 19 22
150 160 285 174 240 23 8 22 24
180 285 184 240 23 8 22 24
180 340 184 295 295 23 23 8 12 22 24
200 200 340 222 295 295 23 23 8 12 22 24
225 340 234 295 295 23 23 8 12 22 24
250 250 400 280 350 355 23 28 12 12 22 26
280 400 290 350 355 23 28 12 12 24 28
300 315 450 330 400 410 23 28 12 12 24 28
350 355 505 378 460 470 23 28 16 16 26 30
400 400 570 432 515 525 28 31 16 16 28 32
450 450 670 518 565 585 29,5 32,5 20 20 34 38
500 500 670 534 620 650 29,5 35,5 20 20 36 38
600 630 780 645 725 770 32,5 38,5 20 20 38 42